Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
晶子 しょうし あきこ
tinh thể
晶光 しょうこう あきらこう
ánh sáng rực rỡ
晶洞 しょうどう
tinh hốc
晶出 しょーしゅつ
sự kết tinh