Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜州 (古代)
古代 こだい
cổ
州浜草 すはまそう スハマソウ
hepatica (Hepatica nobilis var. japonica f. variegata), liverleaf
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
古代ローマ こだいローマ
La Mã cổ đại
古代ギリシャ こだいギリシャ こだいギリシア
Hy Lạp cổ đại
古代エジプト こだいエジプト
Ai Cập cổ đại
古生代 こせいだい
(địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh
代稽古 だいげいこ だいけいこ
giáo viên dạy thay; người dạy thay