Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜平鉱泉
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱泉 こうせん
nước suối
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
浜 はま ハマ
bãi biển
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương