Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜本万三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三本 さんぼん
ba (từ để đếm các thứ hình ống dài)
万歳三唱 ばんざいさんしょう
hô vạn tuế 3 lần
三河万歳 みかわまんざい
Mikawa Manzai, một phong cách có nguồn gốc từ vùng Mikawa thuộc tỉnh Aichi
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
三本足 さんぼんあし さんほんあし
ba chân
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.