Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜村美智子
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
浜撫子 はまなでしこ ハマナデシコ
Dianthus japonicus (loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
浜茄子 はまなす はまなし ハマナス はまなすび
bụi gai (gỗ để làm ống điếu) kẹo
浜っ子 はまっこ
tự nhiên (của) yokohama
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.