Các từ liên quan tới 浜松町ビルディング
浜松 はままつ
 thành phố Hamamatsu
tòa nhà cao tầng; bin đinh.
キャパシティビルディング キャパシティービルディング キャパシティ・ビルディング キャパシティー・ビルディング
capacity building
ビルディングオートメーション ビルディング・オートメーション
building automation
浜 はま ハマ
bãi biển
松 まつ マツ
cây thông.
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu