Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浜松 はままつ
 thành phố Hamamatsu
バスターミナル バス・ターミナル
bus terminal
浜 はま ハマ
bãi biển
松 まつ マツ
cây thông.
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
砂浜 すなはま
bãi cát.
浜風 はまかぜ
gió thổi vào bờ (từ biển...); gió từ bờ thổi ra (biển, hồ...)
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu