Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜海沙崙駅
海浜 かいひん
bờ biển; ven biển
海秋沙 うみあいさ うみあきいさご
loài vịt hoang có lông ngực màu đỏ sống ở ven biển
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海浜流 かいひんりゅう
dòng chảy gần bờ; dòng chảy ven bờ; dòng chảy ven biển
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海浜植物 かいひんしょくぶつ
cây bãi biển