Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
漁港 ぎょこう
cảng cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
漁 りょう
câu cá; bắt
浜 はま ハマ
bãi biển
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
港 みなと こう
cảng.
カニ漁 カニりょう かにりょう
đánh bắt cua