Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜田真理子
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
真理 しんり
chân lý
浜の真砂 はまのまさご
cát trên bờ biển (ẩn dụ chỉ số lượng rất lớn, không thể đếm xuể)
浜撫子 はまなでしこ ハマナデシコ
Dianthus japonicus (loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
浜茄子 はまなす はまなし ハマナス はまなすび
bụi gai (gỗ để làm ống điếu) kẹo