Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浜辺 はまべ
bãi biển; bờ biển
浜辺葡萄 はまべぶどう ハマベブドウ
nho biển
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
浜 はま ハマ
bãi biển
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu