Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浦和画家
画家 がか
họa sĩ
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
動画家 どうがか
(điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ
漫画家 まんがか マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
版画家 はんがか
printmaker; woodblock; sự khắc bản khắc bằng đồng
洋画家 ようがか
nghệ sĩ mà sản xuất kiểu phương tây vẽ
原画家 げんがか
họa sĩ nguyên họa, họa sĩ vẽ tranh gốc