Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浪士組
浪士 ろうし
ronin, lordless samurai
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
徒士組 かちぐみ
bodyguards in service of the shogun who would walk ahead of him on an outing(Edo period)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
蒼浪 そうろう
sóng xanh
門浪 となみ
sóng đứng trong eo biển hẹp
漂浪 ひょうろう
sự phiêu lãng.