Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浪曲子守唄
子守唄 こもりうた
Bài hát ru.
浪曲 ろうきょく
sự độc tấu (của) những câu chuyện hộ tống bởi samisen (gọi naniwabushi)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
子守 こもり
người trông trẻ; sự trông trẻ; việc trông trẻ
唄 うた
bài hát
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
浪花っ子 なにわっこ
dân Osaka chính hiệu
子守蛙 こもりがえる コモリガエル
cóc Surinam, cóc tổ ong