浪漫
ろうまん ロマン ローマン「LÃNG MẠN」
☆ Danh từ
Lãng mạn

浪漫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浪漫
浪漫的 ろうまんてき
lãng mạn
浪漫派 ろうまんは
sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn
浪漫思想 ろうまんしそう
tư tưởng lãng mạn
浪漫主義 ろうまんしゅぎ
sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
漫漫たる まんまんたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
漫研 まんけん
Câu lạc bộ nghiên cứu truyện tranh Nhật