Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浪漫 ろうまん ロマン ローマン
lãng mạn
浪漫的 ろうまんてき
浪漫派 ろうまんは
sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn
思想 しそう
tâm ý
浪漫主義 ろうまんしゅぎ
思想的 しそうてき
tư tưởng
思想家 しそうか
người suy nghĩ, nhà tư tưởng
思想犯 しそうはん
tội phạm tư tưởng