Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浪花 なにわ
vùng Naniwa (tên gọi cũ của vùng Osaka)
酒造 しゅぞう
sự chưng cất rượu, sự nấu rượu
造酒 ぞうしゅ
làm rượu, ủ rượu
花酒 はなざけ はなさけ
rượu hoa
浪花節 なにわぶし
Naniwabushi
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
造花 ぞうか
hoa giả