浪花節
なにわぶし「LÃNG HOA TIẾT」
☆ Danh từ
Naniwabushi
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
Tình cảm ướt át
あの
映画
は
浪花節的過
ぎる.
Bộ phim đó quá tình cảm .

浪花節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浪花節
浪花節的 なにわぶしてき
of the old feeling of naniwa-bushi, marked by the dual themes of obligation and compassion that distinguish the naniwa-bushi ballads
浪花 なにわ
vùng Naniwa (tên gọi cũ của vùng Osaka)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
浪花っ子 なにわっこ
native of Osaka
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
蒼浪 そうろう
sóng xanh
門浪 となみ
sóng đứng trong eo biển hẹp