浮かぶ瀬
うかぶせ「PHÙ LẠI」
☆ Danh từ
Một cơ hội hoặc cơ hội

浮かぶ瀬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮かぶ瀬
身を捨ててこそ浮かぶ瀬も有れ みをすててこそうかぶせもあれ
nếu mạo hiểm thì sẽ đạt được thành công
浮かぶ うかぶ
nổi
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮ぶ うかぶ
trôi nổi
胸に浮かぶ むねにうかぶ
xuất hiện trong tâm trí ai đó
目に浮かぶ めにうかぶ
hiện ra trước mắt
頭に浮かぶ あたまにうかぶ
suy nghĩ, nhớ ra
思い浮かぶ おもいうかぶ
hồi tưởng lại; nhớ lại; nhớ ra; xuất hiện trong đầu; nghĩ đến; nảy ra trong đầu; nghĩ ra