浮き桟橋
うきさんばし「PHÙ SẠN KIỀU」
☆ Danh từ
Thả nổi đê (bến tàu; trụ cột giữa hai cửa sổ; chân cầu)
浮き桟橋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮き桟橋
桟橋 さんばし さんきょう さん ばし
bến tàu
浮き橋 うきはし うききょう
cầu phao
浮橋 うきばし
cầu nổi
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
天の浮橋 あまのうきはし
Ama no Ukihashi (the heavenly floating bridge; by which gods are said to descend from the heavens to the earth)
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
桟 えつり さん
frame (i.e. of a sliding door)