浮び出る
うかびでる「PHÙ XUẤT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Nổi

Bảng chia động từ của 浮び出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浮び出る/うかびでるる |
Quá khứ (た) | 浮び出た |
Phủ định (未然) | 浮び出ない |
Lịch sự (丁寧) | 浮び出ます |
te (て) | 浮び出て |
Khả năng (可能) | 浮び出られる |
Thụ động (受身) | 浮び出られる |
Sai khiến (使役) | 浮び出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浮び出られる |
Điều kiện (条件) | 浮び出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 浮び出いろ |
Ý chí (意向) | 浮び出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 浮び出るな |
浮び出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮び出る
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
浮き出る うきでる
nổi lên, trồi lên, hiện lên
飛び出る とびでる
để (thì) thái quá (e.g. giá); để (thì) cao buồn cười
跳び出る とびでる
nhảy vọt, cao ngất ngưỡng (Ví dụ như: giá cắt cổ, giá cao ngất ngưỡng)
浮かれ出る うかれでる
to go out in a merry mood
浮かび上がる うかびあがる
nổi lên.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.