浮き出る
うきでる「PHÙ XUẤT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Nổi lên, trồi lên, hiện lên

Bảng chia động từ của 浮き出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浮き出る/うきでるる |
Quá khứ (た) | 浮き出た |
Phủ định (未然) | 浮き出ない |
Lịch sự (丁寧) | 浮き出ます |
te (て) | 浮き出て |
Khả năng (可能) | 浮き出られる |
Thụ động (受身) | 浮き出られる |
Sai khiến (使役) | 浮き出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浮き出られる |
Điều kiện (条件) | 浮き出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 浮き出いろ |
Ý chí (意向) | 浮き出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 浮き出るな |