Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浮世の画家
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
浮世 うきよ
lướt qua cuộc sống; thế giới nhất thời này; thế giới buồn rầu
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
画家 がか
họa sĩ
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
浮世絵 うきよえ
ukiyoe (sự in màu (của) cuộc sống hàng ngày trong thời kỳ edo)
浮き世 うきよ ふせい
cuộc sống trần thế; thế giới này; cõi đời
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê