Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浮世亭雲心坊
浮雲 うきぐも ふうん うきくも
mây trôi bồng bềnh
浮世 うきよ
lướt qua cuộc sống; thế giới nhất thời này; thế giới buồn rầu
浮心 ふしん
đặt đúng tâm (của) sự nổi
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き雲 うきぐも
đám mây trôi; phù vân
浮き世 うきよ ふせい
cuộc sống trần thế; thế giới này; cõi đời
浮世絵 うきよえ
ukiyoe (sự in màu (của) cuộc sống hàng ngày trong thời kỳ edo)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.