浮き雲
うきぐも「PHÙ VÂN」
Đám mây trôi; phù vân

浮き雲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮き雲
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮雲 うきぐも ふうん うきくも
mây trôi bồng bềnh
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
富貴浮雲 ふうきふうん
giàu sang chỉ là phù du
浮き うき
nổi (sự câu cá); cái phao
雲行き くもゆき
tình trạng mây di chuyển lúc sắp trở trời; tình hình; động thái; xu hướng
浮き草 うきくさ
bèo.
浮き袋 うきぶくろ ふのう
áo phao dùng khi bơi