浮世絵展
うきよえてん「PHÙ THẾ HỘI TRIỂN」
Triển lãm tranh thời edo

浮世絵展 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮世絵展
浮世絵 うきよえ
ukiyoe (sự in màu (của) cuộc sống hàng ngày trong thời kỳ edo)
浮世絵風 うきよえふう
trường phái tranh Phù thế
浮世絵師 うきよえし
hoạ sĩ tranh Phù thế
絵展 えてん
triển lãm
絵画展 かいがてん
triển lãm nghệ thuật, chương trình nghệ thuật
浮世 うきよ
lướt qua cuộc sống; thế giới nhất thời này; thế giới buồn rầu
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.