浮世絵風
うきよえふう「PHÙ THẾ HỘI PHONG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trường phái tranh Phù thế

浮世絵風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮世絵風
浮世絵 うきよえ
ukiyoe (sự in màu (của) cuộc sống hàng ngày trong thời kỳ edo)
浮世絵展 うきよえてん
triển lãm tranh thời edo
浮世絵師 うきよえし
hoạ sĩ tranh Phù thế
浮世 うきよ
lướt qua cuộc sống; thế giới nhất thời này; thế giới buồn rầu
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
墨絵風 すみえふう
phong cách vẽ mực
屏風絵 びょうぶえ
picture drawn on a folding screen
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.