浮力
ふりょく「PHÙ LỰC」
☆ Danh từ
Sức nổi

浮力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮力
中性浮力 ちゅうせいふりょく
neutral buoyancy
浮力調整装置 ふりょくちょうせいそうち
thiết bị kiểm soát độ nổi
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương