浮動小数点演算
ふどうしょうすうてんえんざん
☆ Danh từ
Số học dấu chấm động
Số học dấu phẩy động
Số học số chấm động
Tính toán dấu phẩy động

浮動小数点演算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮動小数点演算
浮動小数点演算アクセラレータ ふどうしょうすうてんえんざんアクセラレータ
bộ gia tốc dấu chấm động
浮動小数点演算装置 ふどーしょーすーてんえんざんそーち
FPU (một bộ xử lý hoặc một phần của một bộ xử lý mà thực hiện nổi tính toán điểm)
浮動小数点演算機構 ふどうしょうすうてんえんざんきこう
khối số học dấu phẩy động
浮動小数点数演算装置 ふどうしょうすうてんすうえんざんそうち
đơn vị dấu phẩy động
浮動小数点 ふどうしょうすうてん
dấu chấm động
浮動小数点数 ふどうしょうすうてんすう
số điểm nổi
浮動小数点数型 ふどうしょうすうてんすうがた
loại dấu chấm động
浮動小数点代数 ふどうしょうすうてんだいすう
đại số dấu phẩy động