Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
微塵子 みじんこ
Con đỉa
浮子/フロート うき/フロート
Dụng cụ nổi (floating device)
剣微塵子 けんみじんこ ケンミジンコ
cyclops (any minute crustacean of genus Cyclops)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa