Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浮文字新人賞
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
新人賞 しんじんしょう
tặng thưởng năm, giải thưởng năm
人文字 ひともじ
thu xếp một nhóm (của) những người để hình thành một đặc tính hoặc giải thích rõ ràng một thông báo
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
新字 しんじ
kanji làm trong nhật bản
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ローマじ ローマ字
Romaji