Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮標
ふひょう
phao
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標 ひょう しるべ しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
浮費 ふひ
xài tiền phung phí
浮揚 ふよう
sự nổi (trong không khí).
浮き うき
nổi (sự câu cá); cái phao
「PHÙ TIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích