浮流
ふりゅう「PHÙ LƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nổi quanh; trôi

Bảng chia động từ của 浮流
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浮流する/ふりゅうする |
Quá khứ (た) | 浮流した |
Phủ định (未然) | 浮流しない |
Lịch sự (丁寧) | 浮流します |
te (て) | 浮流して |
Khả năng (可能) | 浮流できる |
Thụ động (受身) | 浮流される |
Sai khiến (使役) | 浮流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浮流すられる |
Điều kiện (条件) | 浮流すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 浮流しろ |
Ý chí (意向) | 浮流しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 浮流するな |
浮流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮流
浮流する ふりゅうする
xuôi.
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
浮き流れる うきながれる
lềnh bềnh.
浮き名を流す うきなをながす
để có một danh tiếng như một kẻ tán gái
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề