Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魚礁 ぎょしょう
đá ngầm nhân tạo
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き魚 うきうお うきぎょ
câu cá cuộc sống nào gần bề mặt
離礁 りしょう
sự nổi lại (tàu, thuyền)
環礁 かんしょう
đảo san hô vòng; vòng cánh san hô
岩礁 がんしょう
đá ngầm
暗礁 あんしょう
サンゴ礁 サンゴ ショウ
Rặng san hô