うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
浮き うき
nổi (sự câu cá); cái phao
魚すき うおすき
hải sản và rau nấu kiểu sukiyaki
焼き魚 やきざかな
cá nướng, món cá nướng
浮き袋 うきぶくろ ふのう
áo phao dùng khi bơi
浮き荷 うきに
vật nổi; hàng hoá trôi nổi trên biển