Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フォアグラ フォワグラ フォア・グラ フォワ・グラ
Một loại nước chấm dùng cho món ăn pháp
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海の底 うみのそこ
đáy biển.
海の泡 うみのあわ
bọt bể.
春の海 はるのうみ
biển vào mùa xuân