Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海の日特別番組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別番組 とくべつばんぐみ
chương trình đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別休日 とくべつきゅうじつ
ngày nghỉ đặc biệt
特別の とくべつの
riêng biệt.
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
特番 とくばん
chương trình đặc biệt