Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蜃気楼 しんきろう
ảo tượng, ảo vọng
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海気 かいき
tơ mỏng; hải khí, không khí biển
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.