Các từ liên quan tới 海まで5分 (森高千里の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
海里 かいり
hải lý
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải