Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幕僚長 ばくりょうちょう
trưởng nhóm nhân viên.
幕僚 ばくりょう
bố trí cán bộ; bố trí cán bộ sĩ quan
一般幕僚 いっぱんばくりょう
<QSự> ban tham mưu, bộ tham mưu
特別幕僚 とくべつばくりょう
nhân viên đặc biệt
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia