日本海上自衛隊
にほんかいじょうじえいたい にっぽんかいじょうじえいたい
☆ Danh từ
Hải quân Nhật Bản

日本海上自衛隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本海上自衛隊
海上自衛隊 かいじょうじえいたい
Lực lượng phòng thủ trên biển
日本陸上自衛隊 にほんりくじょうじえいたい
Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản.
海上自衛隊警務隊 かいじょうじえいたいけいむたい
military police brigade (navy)
日本航空自衛隊 にほんこうくうじえいたい
đội an ninh (đội tự vệ) của hãng hàng không Nhật Bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
陸上自衛隊 りくじょうじえいたい
đội tự vệ trên đất liền
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ