Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日本海上自衛隊
にほんかいじょうじえいたい にっぽんかいじょうじえいたい
Hải quân Nhật Bản
海上自衛隊 かいじょうじえいたい
Lực lượng phòng thủ trên biển
日本陸上自衛隊 にほんりくじょうじえいたい
Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản.
海上自衛隊警務隊 かいじょうじえいたいけいむたい
military police brigade (navy)
日本航空自衛隊 にほんこうくうじえいたい
đội an ninh (đội tự vệ) của hãng hàng không Nhật Bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
陸上自衛隊 りくじょうじえいたい
đội tự vệ trên đất liền
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ
Đăng nhập để xem giải thích