Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海人 あま うみんちゅ
người đánh cá, ngư dân (lặn xuống biển và thu thập vỏ sò, rong biển...)