Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海保 かいほ
cảnh sát biển Nhật Bản
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
帆 ほ
thuyền buồm.
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm