Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海保 かいほ
cảnh sát biển Nhật Bản
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
夫婦保険 ふうふほけん
bảo hiểm hôn nhân
眞言 まことげん
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.