Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
寺 てら じ
chùa
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
当寺 とうじ
ngôi đền này
諸寺 しょじ
nhiều đền