Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海原治
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
海原 うなばら
Đại dương; biển sâu; đáy biển
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met