海外協力隊
かいがいきょうりょくたい
☆ Danh từ
Tổ chức tình nguyện hợp tác quốc tế; tổ chức tình nguyện hợp tác hải ngoại
青年海外協力隊
Tổ chức thanh niên tình nguyện hợp tác quốc tế Nhật Bản (JOCV)
カナダ学生海外協力隊
Tổ chức sinh viên tình nguyện hợp tác quốc tế (CUSO)
青年海外協力隊員
Thành viên của tổ chức thanh niên tình nguyện hải ngoại .

海外協力隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海外協力隊
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
海外経済協力基金 かいがいけいざいきょうりょくききん
Quỹ hợp tác kinh tế hải ngoại.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia