Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
艦隊 かんたい
hạm đội
海峡 かいきょう
eo biển
敵艦隊 てきかんたい
hạm đội địch.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
イギリス海峡 イギリスかいきょう
kênh tiếng anh
主力艦隊 しゅりょくかんたい
chính nông cạn
連合艦隊 れんごうかんたい
hạm đội liên hiệp
無敵艦隊 むてきかんたい
hạm đội tiếng tây ban nha; hạm đội vô địch