海洋性気候
かいようせいきこう
☆ Danh từ
Khí hậu hải dương

Từ trái nghĩa của 海洋性気候
海洋性気候 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海洋性気候
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
海洋性 かいようせい
hàng hải
地中海性気候 ちちゅうかいせいきこう
khí hậu mediterranean
海洋気象 かいようきしょう
khí hậu đại dương
海岸気候 かいがんきこう
khí hậu vùng ven biển
海洋気象台 かいようきしょうだい
đài thiên văn thời tiết biển; đài quan sát khí tượng biển
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê