地中海性気候
ちちゅうかいせいきこう
☆ Danh từ
Khí hậu mediterranean

地中海性気候 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地中海性気候
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
海洋性気候 かいようせいきこう
khí hậu hải dương
地中海 ちちゅうかい
địa trung hải
海岸気候 かいがんきこう
khí hậu vùng ven biển
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
家族性地中海熱 かぞくせーちちゅーかいねつ
sốt địa trung hải có tính chất gia đình
地中海モンク海豹 ちちゅうかいモンクあざらし チチュウカイモンクアザラシ
hải cẩu thầy tu Địa Trung Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê